Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鮮鶴平和賞
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ノーベル平和賞 ノーベルへいわしょう
Giải thưởng hòa bình Nobel.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa