Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鯉口シャツ こいぐちシャツ
áo sơ mi cổ thấp kiểu Nhật Bản (nút áo trên cùng chỉ cao đến ngực)
鯉 こい コイ
cá chép
鯉ヘルペスウイルス こいヘルペスウイルス
Herpesvirus cá Koi
真鯉 まごい
cá chép đen
養鯉 ようり ようこい
sự sinh sản của cá chép
錦鯉 にしきごい
cá chép kiểng (có nhiều màu sặc sở)
緋鯉 ひごい
cá chép (đỏ), cá chép (vàng)
鯉幟 こいのぼり
cờ hình cá chép