Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鯔 ぼら ボラ とど いな なよし
cá đối, cá phèn
鯔のつまり とどのつまり いなのつまり
the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là
背 せ せい
lưng.
背甲 せごう はいこう
mai (cua, rùa)
榻背 とうはい
lưng ghế
背脂 せあぶら
mỡ lợn
背側 はいそく
(giải phẫu) (thuộc) lưng. ở lưng, ở mặt lưng
背幅 せはば
chiều rộng lưng