Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鯛の尾より鰯の頭
たいのおよりいわしのかしら
làm tớ thằng khôn không bằng làm thầy thằng dại
鰯の頭も信心から いわしのあたまもしんじんから いわしのかしらもしんじんから いわしのあたまもしんじんから、いわしのかしらもしんじんから
có thờ có thiêng, có kiêng có lành
尾の身 おのみ
thịt từ vây lưng đến gốc đuôi của cá voi (làm sashimi)
虎の尾 とらのお
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
鷹の羽鯛 たかのはだい タカノハダイ
morwong đuôi đốm (Goniistius zonatus)
鰯 いわし
cá mòi
黒星饅頭鯛 くろほしまんじゅうだい
cá nâu; cá thái; cá hói
頭の雪 かしらのゆき
tóc bạc phơ, tóc muối tiêu, tóc điểm sương, tóc trắng như tuyết
頭の皿 あたまのさら
phần phẳng của não
Đăng nhập để xem giải thích