鯛の尾より鰯の頭
たいのおよりいわしのかしら
☆ Cụm từ
Làm tớ thằng khôn không bằng làm thầy thằng dại

鯛の尾より鰯の頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鯛の尾より鰯の頭
鰯の頭も信心から いわしのあたまもしんじんから いわしのかしらもしんじんから いわしのあたまもしんじんから、いわしのかしらもしんじんから
có thờ có thiêng, có kiêng có lành
鷹の羽鯛 たかのはだい タカノハダイ
morwong đuôi đốm (Goniistius zonatus)
尾の身 おのみ
thịt từ vây lưng đến gốc đuôi của cá voi (làm sashimi)
虎の尾 とらのお
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
鰯 いわし
cá mòi
黒星饅頭鯛 くろほしまんじゅうだい
cá nâu; cá thái; cá hói
撤頭徹尾 てっとうてつび
Hoàn toàn, từ đầu đến cuối
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối