鯨類
げいるい「KÌNH LOẠI」
☆ Danh từ
Bộ cá voi

鯨類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鯨類
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
鯨 くじら クジラ
cá voi
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
鰯鯨 いわしくじら イワシクジラ
cá voi Sei
タスマニア鯨 タスマニアくじら タスマニアクジラ
Tasmacetus shepherdi (là một loài động vật có vú trong họ Ziphiidae, bộ Cetacea)
鯨蝋 げいろう くじらろう げいろう、くじらろう
sáp cá nhà táng (để làm nến... )
鯨飲 げいいん
sự uống rượu ừng ực; sự tu rượu ừng ực; nốc rượu; nhậu nhẹt
鯨帯 くじらおび
obi hai mặt có màu và họa tiết khác nhau