鯨飲馬食
げいいんばしょく「KÌNH ẨM MÃ THỰC」
☆ Cụm từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ăn nhiều uống nhiều

Bảng chia động từ của 鯨飲馬食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鯨飲馬食する/げいいんばしょくする |
Quá khứ (た) | 鯨飲馬食した |
Phủ định (未然) | 鯨飲馬食しない |
Lịch sự (丁寧) | 鯨飲馬食します |
te (て) | 鯨飲馬食して |
Khả năng (可能) | 鯨飲馬食できる |
Thụ động (受身) | 鯨飲馬食される |
Sai khiến (使役) | 鯨飲馬食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鯨飲馬食すられる |
Điều kiện (条件) | 鯨飲馬食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鯨飲馬食しろ |
Ý chí (意向) | 鯨飲馬食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鯨飲馬食するな |
鯨飲馬食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鯨飲馬食
鯨飲 げいいん
sự uống rượu ừng ực; sự tu rượu ừng ực; nốc rượu; nhậu nhẹt
牛飲馬食 ぎゅういんばしょく
ăn uống (uống như con bò, ăn như ngựa)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
飲食 いんしょく
ăn uống; nhậu nhẹt
鯨飲する げいいん
uống rượu ừng ực; tu rượu ừng ực; nốc rượu; nhậu nhẹt.
馬食 ばしょく
sự ăn nhiều; sự phàm ăn
飲食/軽食 いんしょく/けいしょく
Đồ ăn uống / đồ ăn nhẹ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.