牛飲馬食
ぎゅういんばしょく「NGƯU ẨM MÃ THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ăn uống (uống như con bò, ăn như ngựa)

Bảng chia động từ của 牛飲馬食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 牛飲馬食する/ぎゅういんばしょくする |
Quá khứ (た) | 牛飲馬食した |
Phủ định (未然) | 牛飲馬食しない |
Lịch sự (丁寧) | 牛飲馬食します |
te (て) | 牛飲馬食して |
Khả năng (可能) | 牛飲馬食できる |
Thụ động (受身) | 牛飲馬食される |
Sai khiến (使役) | 牛飲馬食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 牛飲馬食すられる |
Điều kiện (条件) | 牛飲馬食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 牛飲馬食しろ |
Ý chí (意向) | 牛飲馬食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 牛飲馬食するな |