電気鯰
でんきなまず デンキナマズ「ĐIỆN KHÍ NIÊM」
☆ Danh từ
Malapterurus electricus (một loài cá trê điện xuất hiện rộng rãi ở châu Phi)

電気鯰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気鯰
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
鯰 なまず ナマズ
Cá da trơn.
痺鯰 しびれなまず シビレナマズ
electric catfish (any species of family Malapteruridae, esp. species Malapterurus electricus)
鯰髭 なまずひげ
râu mép (ria) thon dài; người để râu mép (ria) thon dài
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải