鯱立ち
しゃちほこだち しゃっちょこだち「LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối

Bảng chia động từ của 鯱立ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鯱立ちする/しゃちほこだちする |
Quá khứ (た) | 鯱立ちした |
Phủ định (未然) | 鯱立ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 鯱立ちします |
te (て) | 鯱立ちして |
Khả năng (可能) | 鯱立ちできる |
Thụ động (受身) | 鯱立ちされる |
Sai khiến (使役) | 鯱立ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鯱立ちすられる |
Điều kiện (条件) | 鯱立ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鯱立ちしろ |
Ý chí (意向) | 鯱立ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鯱立ちするな |
鯱立ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鯱立ち
鯱鉾立ち さっちょこだち
sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
鯱 しゃちほこ しゃっちょこ さちほこ しゃち シャチ
loại cá kình, loài thuỷ quái
鯱瓦 しゃちほこがわら
ngói đuôi cá chép đầu rồng
金鯱 きんしゃち きんのしゃちほこ きんのしゃち きむしゃち
cá heo bằng vàng
鯱張る しゃちほこばる しゃっちょこばる しゃちこばる
căng cứng (dây thần kinh), căng thẳng
金の鯱 きんのしゃち
cá heo bằng vàng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.