Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鰍沢町
鰍 かじか とふぎょ カジカ いなだ イナダ
cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu
沢 さわ
đầm nước
白沢 はくたく
Bạch trạch (một loài linh vật trong thần thoại Trung Hoa và Á Đông)
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy
cua bể dòng sông
花沢 はなざわ
Đầm hoa
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
徳沢 とくたく とくさわ
ơn đức; ơn huệ