Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドよう インド洋
Ấn độ dương
揚子江鰐 ようすこうわに
Chinese alligator (Alligator sinesis)
鰐 わに ワニ
cá sấu
淵 ふち
Bể nước sâu; vực thẳm
洋芥子 ようがらし ようからし
cây mù tạt
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
アメリカ鰐 アメリカわに
cá sấu Mỹ
沼鰐 ぬまわに ヌマワニ
cá sấu Ấn Độ