Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鰤の里強志
鰤 ぶり ブリ
Cá cam Nhật Bản (danh pháp khoa học: Seriola quinqueradiata)
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
意志の強い いしのつよい
ý chí mạnh mẽ
錘鰤 つむぶり ツムブリ
Cá cam thoi, cũng gọi là cá hồi Hawaii (Elagatis bipinnulata)
鰤擬 ぶりもどき ブリモドキ
cá thuyền (loại cá nhỏ bơi cùng tàu, cùng với cá mập)
稚鰤 わらさ ワラサ いとけなぶり
middled - đo cỡ yellowtail
鰤子 ぶりこ
trẻ em - như phụ nữ (chơi chữ trên (về) dấu cộng ko buri)
寒鰤 かんぶり
yellowtail caught during the cold season, cold yellowtail