Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鰭ヶ崎駅
鰭 ひれ はた
vây bọc
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
鰭条 きじょう
mào (gà); bờm (ngựa)
胸鰭 むなびれ
vây ngực (cá)
特鰭 とくびれ トクビレ
sailfin poacher (Podothecus sachi)
赤鰭 あかひれ アカヒレ
Tanichthys albonubes (cá mây trắng)
脂鰭 あぶらびれ
vây mỡ
小鰭 こはだ コハダ しょうひれ
cạo râu (kiểu con cá); punctatus