Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鰹出汁
出汁 だし
nước dùng, nước xúp (thường nấu từ rong biển hay cá ngừ)
出し汁 だしじる
nước luộc thịt; nước xốt; nước kho thịt
鰹 かつお しょうぎょ
cá ngừ vằn (một loài cá ngừ trong Họ Cá thu ngừ, còn được gọi là aku, cá ngừ Bắc Cực, cá ngừ đại dương, cá ngừ sọc)
乳汁漏出 にゅうじゅうろうしゅつ
galactorrhea
乳汁排出 にゅーじゅーはいしゅつ
tiết sữa
煮出し汁 にだしじる
Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn); nước ninh
秋鰹 あきがつお
đánh bắt cá vào mùa thu (mùa cá di cư)
歯鰹 はがつお
cá ngừ sọc dưa