Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鰹節削り器
鰹節削り かつおぶしけずり
dụng cụ đánh vảy cá
鰹節 かつおぶし
khô cá ngừ xắt thành miếng nhỏ
鰹削り粉 かつおけずりこな
Bột cá ngừ
削り節 けずりぶし
cá ngừ thịt.
鰹節虫 かつおぶしむし かつおぶしちゅう
loài côn trùng cánh cứng
猫に鰹節 ねこにかつおぶし
cám dỗ người ta không thể cưỡng lại, thiết lập một con sói để tâm trí những con chiên, tin tưởng một con mèo với sữa
被削面 ひ削面
mặt gia công
鰹節/煮干し かつおぶし/にぼしし
Cá ngừ khô