鰹削り粉
かつおけずりこな「TƯỚC PHẤN」
Bột cá ngừ

鰹削り粉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鰹削り粉
鰹節削り かつおぶしけずり
dụng cụ đánh vảy cá
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
被削面 ひ削面
mặt gia công
鰹 かつお しょうぎょ
cá ngừ vằn (một loài cá ngừ trong Họ Cá thu ngừ, còn được gọi là aku, cá ngừ Bắc Cực, cá ngừ đại dương, cá ngừ sọc)
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.