Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せいろ蒸し せいろむし
hấp bằng trõ tre
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
鰻 うなぎ むなぎ ウナギ うな う
con lươn
鰻の蒲焼 うなぎのかばやき
lươn nướng
蒸し蒸し むしむし
ẩm ướt và nóng
袋鰻 ふくろうなぎ フクロウナギ
cá chình bồ nông
海鰻 うみうなぎ
con lươn biển
鰻筒 うなぎづつ うなぎとう
cái bẫy lươn, ống dùng để bắt lươn, cái trúm