鱗状
りんじょう「LÂN TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Có vảy; xếp như vảy cá, có cáu, có cặn, ti tiện, đê tiện, đáng khinh
Giống như vảy

鱗状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鱗状
鱗 うろこ こけ こけら
vảy
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
鱗皮 りんぴ
da có vảy
介鱗 かいりん かいうろこ
con cá và loài sò hến
逆鱗 げきりん
sự giận dữ đế quốc
鱗屑 りんせつ
tróc vảy