Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
鱗 うろこ こけ こけら
vảy
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
鱗板 こけらいた
(động vật học) mai rùa
芽鱗 がりん
vảy chồi (vảy lá bảo vệ chồi)
楯鱗 じゅんりん
vảy tấm
鱗状 りんじょう
có vảy; xếp như vảy cá, có cáu, có cặn, ti tiện, đê tiện, đáng khinh