Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鱗甲目
有鱗目 ゆうりんもく
bộ có vảy (hay bò sát có vảy là một bộ bò sát lớn nhất hiện nay, bao gồm các loài thằn lằn và rắn)
鱗翅目 りんしもく
Lepidoptera
マス目 マス目
chỗ trống
甲虫目 こうちゅうもく
bộ Bọ cánh cứng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
鱗 うろこ こけ こけら
vảy
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
鱗板 こけらいた
(động vật học) mai rùa