Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥人計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
人鳥 じんちょう ジンチョウ
(động vật học) chim cánh cụt
鳥人 ちょうじん
Phi công; người lái máy bay.
計画 けいかく
Chương trình
花鳥画 かちょうが
tranh vẽ hoa và chim chóc, côn trùng... (của Nhật, Trung Quốc)
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu