Các từ liên quan tới 鳥取しゃんしゃん祭
しゃんしゃん シャンシャン
jingling
ぴんしゃん ピンシャン びんしゃん
vigorous for one's age, active despite one's years, hale and hearty, full of beans
new car
kẻ xâm lược, nước đi xâm lược, kẻ công kích, kẻ gây sự, kẻ gây hấn
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
しゃしゃる しゃしゃる
xía vào chuyện người khác, nói chen vào
phostudio
máy sao chụp, bản sao chụp