Các từ liên quan tới 鳥取県消防防災航空隊
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
消防隊 しょうぼうたい
đội cứu hỏa
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
消防/防災/防犯標識 しょうぼう/ぼうさい/ぼうはんひょうしき
Biển báo phòng cháy chữa cháy/ phòng chống thiên tai/ phòng chống tội phạm.
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
防空部隊 ぼうくうぶたい
bộ đội phòng không.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
自衛消防隊 じえいしょうぼうたい
Đội cứu hỏa tự vệ