Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
県立高等学校 けんりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh
鳥取弁 とっとりべん
phương ngữ của tiếng Nhật được nói ở tỉnh Đông Tottori
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
都立高等学校 とりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh (tại Khu vực thủ đô Tokyo), trường trung học phổ thông công lập (tại Khu vực thủ đô Tokyo)