Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥喰かや
喰う くう
để ăn
馬喰 ばくろう
người buôn ngựa
漆喰 しっくい
trát vữa vào; thuốc cao(vữa); vữa xtucô
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥かご とりかご
lồng
紫片喰 むらさきかたばみ ムラサキカタバミ
chua me núi, chua me đất
芋片喰 いもかたばみ イモカタバミ
Oxalis articulata (một loài thực vật có hoa trong họ Chua me đất)
共喰い ともぐい
ám chỉ hành động ăn thịt đồng loại, quái thú ăn thịt đồng loại, cannibal