Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳴き鳥 なきどり めいちょう
chim hót
焼き鳥 やきとり
gà nướng; gà rán.
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
藁塚 わらづか
rơm rạ
塚穴 つかあな
khắc