Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳴き鳥
なきどり めいちょう
chim hót
小夜鳴き鳥 さよなきどり サヨナキドリ
chim dạ oanh
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
閑古鳥が鳴く かんこどりがなく
Vắng tanh như chùa bà Đanh
焼き鳥 やきとり
gà nướng; gà rán.
長鳴き ながなき
tiếng hót dài; tiếng kêu dài; tiếng hú dài.
烏鳴き からすなき
tiếng quạ kêu; điềm không lành
鳴き砂 なきすな
cát hát (hiện tượng tự nhiên)
夜鳴き よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...); sự bán (thức ăn...) dạo ban đêm
「MINH ĐIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích