鳥屋
とや とりや「ĐIỂU ỐC」
☆ Danh từ
Nơi bán chim; cửa hàng bán chim.

Từ đồng nghĩa của 鳥屋
noun
鳥屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
鳥小屋 とりごや
chuồng chim
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥 とり
chim chóc
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
Chỉ người hoặc cửa hàng buôn bán thứ gì đó
鳥鍋 とりなべ
món lẩu được làm bằng cách ninh gà với rau theo mùa, đậu phụ và các thành phần khác trong nước dùng, nước tương, đường và rượu ngọt
鳥皮 とりかわ ちょうひ とりかわ、ちょうひ
da gà