Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥居三十郎
三柱鳥居 みつばしらとりい みつはしらとりい
triangular three-pillar torii
鳥居 とりい
cổng vào đền thờ đạo Shinto
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
三鳥 さんちょう
chicken, goose & pheasant
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
鳥居プロテクター とりいプロテクター
cổng tori xe tải (là khung bao quanh cửa sổ ở phía sau cabin xe tải và còn được gọi là khung bảo vệ)
石鳥居 いしどりい
torii made of stone