Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥座
風鳥座 ふうちょうざ
chòm sao thiên yến
白鳥座 はくちょうざ しらとりざ
chòm sao thiên nga
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥 とり
chim chóc
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
鳥皮 とりかわ ちょうひ とりかわ、ちょうひ
da gà
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ