Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥文斎栄之
鳥之巣 とりのす
tổ chim.
文鳥 ぶんちょう
chim sẻ Java
チモール文鳥 チモールぶんちょう
Lonchura fuscata (một loài chim trong họ Estrildidae)
文無鳥 あやなしどり オヤナシドリ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
文目鳥 あやめどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập