Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥札
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
鳥 とり
chim chóc
カス札 カスふだ
card only worth 1 point (in hanafuda)
株札 かぶふだ
hóa đơn chứng khoán
鑑札 かんさつ
giấy phép; sự cho phép; chứng chỉ
木札 きふだ
thẻ gỗ
札束 さつたば
cuộn tiền.