株札
かぶふだ「CHU TRÁT」
☆ Danh từ
Hóa đơn chứng khoán

株札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株札
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
株 かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
cổ phiếu
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
カス札 カスふだ
card only worth 1 point (in hanafuda)
鑑札 かんさつ
giấy phép; sự cho phép; chứng chỉ