鑑札
かんさつ「GIÁM TRÁT」
☆ Danh từ
Giấy phép; sự cho phép; chứng chỉ

Từ đồng nghĩa của 鑑札
noun
鑑札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鑑札
犬鑑札 いぬかんさつ
biển tên đeo trên cổ chó
二枚鑑札 にまいかんさつ
giữ hai vị trí cùng lúc (trọng tài đồng thời là huấn luyện viên)
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
再鑑 さいかん
kiểm tra lại
鑑査 かんさ
kiểm tra; kiểm toán; sự phán quyết
亀鑑 きかん
kiểu mẫu; mẫu mực