Các từ liên quan tới 鳥海 (重巡洋艦)
重巡洋艦 じゅうじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nặng (là một kiểu tàu tuần dương, một loại tàu chiến hải quân được thiết kế để hoạt động tầm xa, tốc độ cao và trang bị hải pháo có cỡ nòng khoảng 203 mm)
巡洋艦 じゅんようかん
tuần dương hạm.
軽巡洋艦 けいじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nhẹ
仮装巡洋艦 かそうじゅんようかん
tuần dương hạm buôn bán
重巡 じゅうじゅん
tàu tuần dương hạng nặng
軍艦鳥 ぐんかんちょう ぐんかんどり ぐんかんとり
chim chiến, chim frê-gat
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
海鳥 うみどり かいちょう
chim biển