Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥海浩輔
海鳥 うみどり かいちょう
chim biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海鳥糞 かいちょうふん
phân chim
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt