鳥獣
ちょうじゅう「ĐIỂU THÚ」
☆ Danh từ
Chim thú
鳥獣
の
肉
Thịt chim thú rừng
野生鳥獣
に
起
こる〔
病気
が〕
(bệnh) bắt nguồn từ loài chim hoang dã

鳥獣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥獣
鳥獣保護区 ちょうじゅうほごく
nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú
鳥獣よけテグス ちょうじゅうよけテグス
dây cước chống chim, thú
鳥獣よけマット ちょうじゅうよけマット
thảm đuổi chim, thú
鳥獣保護区域 ちょうじゅうほごくいき
khu bảo tồn tự nhiên.
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
駄獣 だじゅう
súc vật thồ
猟獣 りょうじゅう
game animal