鳥獣保護区
ちょうじゅうほごく
☆ Danh từ
Nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú
Khu bảo tồn chim muông thú rừng

鳥獣保護区 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥獣保護区
鳥獣保護区域 ちょうじゅうほごくいき
khu bảo tồn tự nhiên.
保護鳥 ほごちょう
chim được bảo hộ, chim cấm săn bắn
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)
鳥獣 ちょうじゅう
chim thú
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
国際保護鳥 こくさいほごちょう
loài chim được quốc tế bảo vệ