鳥篭
とりかご「ĐIỂU 」
Lồng chim.
鳥篭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥篭
篭 かご
cái giỏ; giỏ; cái lồng; lồng; cái rổ; rổ; cái hom; hom
灯篭 とうろう
đèn lồng đá
駕篭 かご
kiệu, cáng
揺篭 ゆらかご
cái nôi
魚篭 びく
giỏ đựng cá.
篭る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
花篭 はなかご
giỏ hoa.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)