篭
かご
☆ Danh từ
Cái giỏ; giỏ; cái lồng; lồng; cái rổ; rổ; cái hom; hom
鳥
をかごから
放
つ
Thả chim ra khỏi lồng
かごから
逃
げる
Trốn khỏi lồng
鳥
はかごから
外
に
出
た
Con chim thoát ra khỏi lồng
Từ đồng nghĩa của 篭
noun