篭る
こもる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi

Bảng chia động từ của 篭る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 篭る/こもるる |
Quá khứ (た) | 篭った |
Phủ định (未然) | 篭らない |
Lịch sự (丁寧) | 篭ります |
te (て) | 篭って |
Khả năng (可能) | 篭れる |
Thụ động (受身) | 篭られる |
Sai khiến (使役) | 篭らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 篭られる |
Điều kiện (条件) | 篭れば |
Mệnh lệnh (命令) | 篭れ |
Ý chí (意向) | 篭ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 篭るな |