Các từ liên quan tới 鳥籠御殿 〜L'Oiseau bleu〜
鳥籠 とりかご
lồng chim.
籠鳥 ろうちょう
chim nhốt trong lồng
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
籠の鳥 かごのとり
Chim trong lồng
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
御殿女中 ごてんじょちゅう
gái hầu trong đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa)
御忍び駕籠 おしのびかご
special palanquin for carrying a daimyo or his wife incognito