Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥越文蔵
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
文鳥 ぶんちょう
chim sẻ Java
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
チモール文鳥 チモールぶんちょう
Lonchura fuscata (một loài chim trong họ Estrildidae)
文無鳥 あやなしどり オヤナシドリ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
文目鳥 あやめどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.