Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥飼大橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
飼い鳥 かいどり
Chim nuôi.
鳥飼病 とりかいびょう
bệnh ứng dị ứng xảy ra khi bạn hít phải protein có trong lông và phân chim
大鳥 おおとり
chim lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大白鳥 おおはくちょう オオハクチョウ だいはくちょう
tiếng kêu la chim thiên nga
大千鳥 おおちどり オオチドリ
Oriental plover (Charadrius veredus), Oriental dotterel