Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥飼家
飼い鳥 かいどり
Chim nuôi.
鳥飼病 とりかいびょう
bệnh ứng dị ứng xảy ra khi bạn hít phải protein có trong lông và phân chim
愛鳥家 あいちょうか
người yêu chim
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家畜飼料 かちくしりょう
thức ăn trộn.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥 とり
chim chóc