Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥養利三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
三鳥 さんちょう
chicken, goose & pheasant
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三番鳥 さんばんとり
cockcrowing (thứ) ba
三鳥派 さんちょうは
Sancho Sect (of the Fuji School of Nichiren Buddhism; 1661-1673 CE)
三光鳥 さんこうちょう サンコウチョウ
Chim đuôi phướn Nhật Bản (Monarchidae)
三柱鳥居 みつばしらとりい みつはしらとりい
triangular three-pillar torii
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)