鳩を飛ばす
はとをとばす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Thả bồ câu.

Bảng chia động từ của 鳩を飛ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鳩を飛ばす/はとをとばすす |
Quá khứ (た) | 鳩を飛ばした |
Phủ định (未然) | 鳩を飛ばさない |
Lịch sự (丁寧) | 鳩を飛ばします |
te (て) | 鳩を飛ばして |
Khả năng (可能) | 鳩を飛ばせる |
Thụ động (受身) | 鳩を飛ばされる |
Sai khiến (使役) | 鳩を飛ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鳩を飛ばす |
Điều kiện (条件) | 鳩を飛ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | 鳩を飛ばせ |
Ý chí (意向) | 鳩を飛ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | 鳩を飛ばすな |