与太を飛ばす
よたをとばす
Lời nói gió bay

与太を飛ばす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 与太を飛ばす
与太 よた
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
与太話 よたばなし
chuyện không đâu, chuyện vớ vẩn, chuyện bậy bạ, chuyện nhảm nhí
与太る よたる
để sống một cuộc sống xấu
与太者 よたもの よたもん
du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh
檄を飛ばす げきをとばす
ra tuyên ngôn; kêu gọi
鳩を飛ばす はとをとばす
thả bồ câu.
水を飛ばす みずをとばす
bắn văng lên rót nước