Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳩山イニシアチブ
山鳩 やまばと
chim bồ câu núi; con cu gáy
thế chủ động; bước đầu; năng lực hoặc quyền hành động; sáng kiến; chủ động
チェンマイ・イニシアチブ チェンマイ・イニシアチブ
sáng kiến chiang mai
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
イニシアティブ イニシアチブ イニシアチヴ イニシアティヴ イニシアティブ
sáng kiến
鳩 はと ハト
bồ câu
蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)