鳩麦
はとむぎ「CƯU MẠCH」
Hạt cườm

鳩麦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳩麦
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
鳩 はと ハト
bồ câu
子鳩 こばと
squab, young pigeon
蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
金鳩 きんばと キンバト
chim cu luồng
海鳩 うみばと ウミバト うみはと
bồ câu biển; chim u-ria
鳩信 きゅうしん
việc trao đổi thông tin nhờ bồ câu đưa thư; bồ câu đưa thư.